Sự phát triển bùng nổ của công nghệ blockchain và tiền kỹ thuật số trong những năm gần đây đã tạo ra làn sóng thay đổi sâu rộng trên toàn cầu. Bitcoin, Ethereum và hàng ngàn loại tiền mã hóa khác không chỉ thu hút giới đầu tư mà còn đặt ra nhiều thách thức cho các nhà làm luật. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Trong khi nhiều quốc gia đã bước đầu xây dựng khung pháp lý để quản lý lĩnh vực này, Việt Nam vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và hoàn thiện chính sách. Bài viết này sẽ phân tích hiện trạng pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam, những khó khăn trong quản lý và định hướng phát triển trong tương lai.
Contents
- 1 Khung Pháp Lý Tiền Kỹ Thuật Số tại Việt Nam
- 2 Thực Trạng và Định Hướng Tương Lai Tiền Số Tại Việt Nam
- 2.1 1. Khái niệm về tiền kỹ thuật số và sự khác biệt với tiền pháp định
- 2.2 2. Thực trạng pháp lý tiền kỹ thuật số tại Việt Nam
- 2.3 3. Hệ quả pháp lý và rủi ro tiềm ẩn
- 2.4 4. Các động thái quản lý và nghiên cứu chính sách
- 2.5 5. Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý tiền kỹ thuật số
- 2.6 6. Định hướng và khuyến nghị cho Việt Nam
- 3 Kết luận
Khung Pháp Lý Tiền Kỹ Thuật Số tại Việt Nam
Tính đến thời điểm hiện tại (tháng 5 năm 2025), khung pháp lý về tiền kỹ thuật số (tiền mã hóa, tiền điện tử) tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn xây dựng và hoàn thiện, chưa có văn bản pháp luật cụ thể nào công nhận tiền kỹ thuật số là phương tiện thanh toán hợp pháp. Dưới đây là tổng quan tình hình pháp lý liên quan:
1. Tiền kỹ thuật số không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp
Theo quy định tại Điều 1 Nghị định 80/2016/NĐ-CP và Điều 4 Nghị định 101/2012/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung):
-
Chỉ các phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam gồm: tiền mặt, thẻ ngân hàng, séc, lệnh chi, ví điện tử…
-
Bitcoin, Ethereum và các loại tiền mã hóa khác không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp.
→ Hành vi sử dụng tiền kỹ thuật số làm phương tiện thanh toán có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 26 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, với mức phạt từ 50 – 100 triệu đồng.
2. Không cấm sở hữu, nhưng không được bảo vệ pháp lý
-
Hiện tại, người dân Việt Nam vẫn có thể sở hữu, mua bán, trao đổi tiền kỹ thuật số, nhưng:
-
Các hoạt động này không được pháp luật bảo vệ.
-
Nếu xảy ra tranh chấp, lừa đảo… thì rất khó giải quyết theo luật.
-
3. Quan điểm của Ngân hàng Nhà nước (NHNN)
-
NHNN khẳng định: Bitcoin và các loại tiền mã hóa không phải là tiền tệ và không phải là phương tiện thanh toán tại Việt Nam.
-
Tuy nhiên, NHNN và các cơ quan chức năng đang nghiên cứu khả năng phát hành tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC).
4. Động thái quản lý mới (2023–2025)
-
Tháng 7/2021, Thủ tướng Chính phủ giao NHNN nghiên cứu, thí điểm tiền kỹ thuật số quốc gia trong chiến lược phát triển Chính phủ số.
-
Bộ Tài chính cũng thành lập tổ công tác nghiên cứu về tài sản ảo và tiền mã hóa để đưa ra khuyến nghị quản lý phù hợp.
-
Dự kiến trong giai đoạn 2025–2030, Việt Nam sẽ có khung pháp lý hoàn chỉnh hơn về tài sản số và tiền mã hóa.
5. Quản lý hoạt động sàn giao dịch và đầu tư
-
Các sàn giao dịch tiền mã hóa chưa được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.
-
Nhà đầu tư tham gia qua các nền tảng quốc tế chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm về hành vi đầu tư của mình.
| Nội dung | Tình trạng hiện tại tại Việt Nam |
|---|---|
| Sử dụng tiền mã hóa để thanh toán | Bị cấm, bị phạt hành chính |
| Sở hữu, mua bán, giao dịch tiền mã hóa | Không cấm, nhưng không được pháp luật bảo vệ |
| Sàn giao dịch tiền mã hóa | Chưa được cấp phép hoạt động chính thức |
| Khung pháp lý | Đang trong quá trình xây dựng, nghiên cứu |
| Tiền kỹ thuật số của NHNN (CBDC) | Đang nghiên cứu, chưa thí điểm |
Thực Trạng và Định Hướng Tương Lai Tiền Số Tại Việt Nam
1. Khái niệm về tiền kỹ thuật số và sự khác biệt với tiền pháp định
Tiền kỹ thuật số (Digital Currency) là loại tiền tồn tại ở dạng điện tử, không có hình thức vật lý như tiền giấy hay tiền xu. Trong đó, tiền mã hóa (Cryptocurrency) là một dạng tiền kỹ thuật số đặc biệt được bảo mật bằng công nghệ mã hóa và thường hoạt động trên nền tảng blockchain.
Khác với tiền pháp định (fiat currency) như VND, USD… do ngân hàng trung ương phát hành và được nhà nước bảo đảm giá trị, tiền mã hóa không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức nào và có tính phi tập trung cao. Điều này khiến việc quản lý trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
2. Thực trạng pháp lý tiền kỹ thuật số tại Việt Nam
2.1 Không công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp
Theo quy định tại Điều 1 Nghị định 80/2016/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt, Việt Nam chỉ công nhận các phương tiện thanh toán hợp pháp gồm: tiền mặt, séc, lệnh chi, thẻ ngân hàng và ví điện tử. Các loại tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum không được công nhận là phương tiện thanh toán.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng nhiều lần khẳng định Bitcoin và các loại tiền mã hóa không phải là tiền tệ và không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam. Hành vi sử dụng tiền mã hóa để thanh toán có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Điều 26 Nghị định 88/2019/NĐ-CP với mức phạt từ 50 – 100 triệu đồng.
2.2 Không cấm sở hữu, nhưng không bảo vệ pháp lý
Mặc dù tiền mã hóa không được công nhận là phương tiện thanh toán, pháp luật hiện hành không cấm cá nhân, tổ chức sở hữu hoặc giao dịch các loại tài sản này. Tuy nhiên, vì không có khung pháp lý rõ ràng, các hoạt động như mua bán, đầu tư, lưu trữ tiền mã hóa hoàn toàn không được bảo vệ nếu xảy ra tranh chấp, lừa đảo hoặc tổn thất tài sản.
3. Hệ quả pháp lý và rủi ro tiềm ẩn
3.1 Gian lận và lừa đảo
Nhiều vụ lừa đảo liên quan đến tiền mã hóa đã xảy ra tại Việt Nam, trong đó nổi bật là vụ lừa đảo hơn 15.000 tỷ đồng của sàn iFan vào năm 2018. Các nhà đầu tư gần như không thể đòi lại quyền lợi của mình vì pháp luật chưa có quy định cụ thể về tài sản số.
3.2 Trốn thuế và rửa tiền
Tiền kỹ thuật số có tính ẩn danh cao, rất khó kiểm soát dòng tiền và người sở hữu. Điều này tạo ra nguy cơ bị lợi dụng để trốn thuế, tài trợ khủng bố hoặc rửa tiền xuyên biên giới. Đây là lý do khiến các cơ quan chức năng lo ngại khi chưa có khung pháp lý rõ ràng.
3.3 Mất kiểm soát thị trường
Việc người dân ồ ạt đầu tư vào thị trường tiền mã hóa thông qua các sàn quốc tế mà không qua kiểm soát trong nước có thể dẫn tới rủi ro lớn cho hệ thống tài chính. Các sàn này có thể sập bất cứ lúc nào hoặc bị tấn công mạng, ảnh hưởng đến quyền lợi của nhà đầu tư.
4. Các động thái quản lý và nghiên cứu chính sách
4.1 Thành lập tổ công tác nghiên cứu tài sản số
Bộ Tài chính đã thành lập tổ công tác chuyên trách để nghiên cứu tài sản ảo, tiền mã hóa. Tổ công tác này gồm đại diện của nhiều bộ ngành như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tư pháp, Bộ Thông tin và Truyền thông… Mục tiêu là đề xuất khung pháp lý phù hợp với thực tiễn và xu hướng quốc tế.
4.2 Đề xuất xây dựng khung pháp lý thí điểm
Trong Chiến lược phát triển Chính phủ số giai đoạn 2021–2025, tầm nhìn 2030, Thủ tướng Chính phủ đã giao Ngân hàng Nhà nước nghiên cứu, xây dựng và thử nghiệm tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC). Đây là bước đi quan trọng nhằm tiếp cận xu hướng toàn cầu về tiền tệ số.
5. Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý tiền kỹ thuật số
5.1 Hoa Kỳ
Mỹ không công nhận tiền mã hóa là tiền tệ, nhưng xem đây là hàng hóa (commodity) và được quản lý bởi CFTC (Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai). Các sàn giao dịch tiền mã hóa phải đăng ký và tuân thủ quy định nghiêm ngặt.
5.2 Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tiên công nhận Bitcoin là phương tiện thanh toán hợp pháp. Chính phủ yêu cầu các sàn giao dịch phải đăng ký, đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo mật và minh bạch.
5.3 Trung Quốc
Trung Quốc cấm hoàn toàn các hoạt động giao dịch tiền mã hóa nhưng lại rất tích cực phát triển đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY), một dạng CBDC. Đây là chiến lược kiểm soát tiền tệ và củng cố sức mạnh tài chính quốc gia.
6. Định hướng và khuyến nghị cho Việt Nam
6.1 Cần sớm xây dựng khung pháp lý rõ ràng
Việc xây dựng một khung pháp lý toàn diện sẽ giúp quản lý hiệu quả các rủi ro từ tiền kỹ thuật số, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực fintech và blockchain. Các quy định cần rõ ràng về định nghĩa, phân loại tài sản số, thuế, bảo vệ người tiêu dùng, phòng chống rửa tiền…
6.2 Xem xét thí điểm mô hình Sandbox
Mô hình Sandbox cho phép doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ mới trong không gian pháp lý linh hoạt. Đây là cách nhiều quốc gia như Singapore, Anh, UAE đã làm để thúc đẩy đổi mới mà vẫn đảm bảo an toàn.
6.3 Hợp tác quốc tế và cập nhật công nghệ
Tiền kỹ thuật số mang tính toàn cầu, vì vậy Việt Nam cần tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và cập nhật xu hướng. Đồng thời cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ và nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan chức năng.
Kết luận
Tiền kỹ thuật số là xu thế tất yếu trong kỷ nguyên số, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức to lớn. Việt Nam hiện đang trong quá trình chuyển mình để xây dựng hành lang pháp lý phù hợp với sự phát triển của công nghệ blockchain và tài sản số. Việc chậm trễ có thể khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội phát triển, nhưng nếu vội vàng mà không kiểm soát tốt, hệ quả cũng rất nghiêm trọng. Do đó, cần một chiến lược quản lý linh hoạt, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn để phát triển bền vững trong lĩnh vực này.

